--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ram ráp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ram ráp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ram ráp
+
xem ráp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ram ráp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ram ráp"
:
ram ráp
răm rắp
rầm rập
rậm rạp
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
ram ráp
:
xem ráp (láy)
+
bình tình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairlyBình tình mà nói, anh còn yếu quáFrankly speaking, you are still very weak
+
gây dựng
:
to found, to establish
+
ẩn cư
:
To seclude oneself from the world
+
sát cánh
:
to stand work. side by side elbow to elbow